Có 2 kết quả:

碑額 bēi é ㄅㄟ 碑额 bēi é ㄅㄟ

1/2

bēi é ㄅㄟ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

the top part of a tablet

bēi é ㄅㄟ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

the top part of a tablet